Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
authorized stock


noun
the maximum number of shares authorized under the terms of a corporation's articles of incorporation
Syn:
authorized shares, capital stock
Hypernyms:
stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.